Có 2 kết quả:

相对论性 xiāng duì lùn xìng ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ ㄒㄧㄥˋ相對論性 xiāng duì lùn xìng ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

relativistic (physics)

Từ điển Trung-Anh

relativistic (physics)